NĂNG LỰC THIẾT BỊ THI CÔNG
Kính gửi : Quý khách hàng tiềm năng.
Dear our potential customer.
Đội ngũ Công ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp Nam Việt (Navicons) chuyên về lĩnh vực thiết kế và xây dựng, Navicons đã và đang xây dựng rất nhiều loại hình công trình khác nhau gồm: cao ốc văn phòng, nhà cao tầng, chung cư, nhà hàng, bệnh viện, trường đại học, nhà máy và các cơ sở hạ tầng. Chúng tôi xin được gửi thư giới thiệu đến Quý công ty về năng lực của chúng tôi, với mong muốn được hợp tác cùng Quý công ty.
We, Nam Viet Civil and Industrial Construction Limited Company (hereinafter called Navicons), specialize in Design and Construction field; we have constructed a variety of constructions, including office building, high-rise building, apartment, restaurant, hospital, university, factory and infrastructure. We would like to submit our profile for your information, and look forward to having an opportunity to cooperate with you.
NĂNG LỰC THIẾT BỊ
EQUIPMENT CAPACITY
STT No. |
Mô tả nội dung Description |
Đơn vị Unit |
Số lượng Quantity |
Năm sản xuất Year of Production |
Công suất Capacity |
|
Xe vận chuyển Conveying Machinery |
||||
1 |
Xe Ford SUV 4 chỗ 4-seater Ford SUV |
xe car |
02 |
2003, 2010 |
|
2 |
Xe 7-seater Ford SUV 7-seater Ford SUV |
xe car |
02 |
2010, 2016 |
|
3 |
Xe bán tải Light truck 5 tons |
xe truck |
04 |
2002 |
|
4 |
Xe cẩu thùng tự hành 15 tấn Truck with crane, 15 tons |
xe truck |
04 |
2015 |
|
|
Thiết bị xây dựng phần nền phần đường. Equipments for Foundation and Road Construction |
||||
5 |
Máy đào 0.7 m3 Excavator 0.7 m3 |
Bộ set |
01 |
2002 |
|
6 |
Máy đào 0.3 m3 Excavator 0.3 m3 |
Bộ set |
01 |
2002 |
|
7 |
Máy ủi Road roller |
Bộ set |
03 |
2000 |
14/27 tons |
|
Thiết bị xây dựng phần thô và phần hoàn thiện. Equipments for Super structure and Finishing Construction. |
||||
8 |
Cẩu tháp, sức nâng max 10 tấn Tower Crane, max. load 10 tons |
Bộ set |
03 |
2004, 2016 |
Maximum: 10 tons |
9 |
Vận thăng Hoist 500kg, |
Bộ set |
04 |
2010 |
|
10 |
Vận thăng đôi Double hoist1000kg, height 60m |
Bộ set |
02 |
2010 |
1.0 ton/hoist |
11 |
Hệ thống giàn giáo Scaffolding |
m2 |
30,000 |
2009-2016 |
|
12 |
Hệ thống ván khuôn Formwork |
m2 |
30,000 |
2009-2016 |
|
13 |
Thép hộp Box steel |
m2 |
30,000 |
2009-2016 |
|
14 |
Máy trộn bê tông Concrete Hand Mixer |
Bộ set |
12 |
2009-2016 |
|
15 |
Máy đầm rung Vibrator Cylinder |
Bộ set |
25 |
2010-2016 |
|
16 |
Máy đầm bàn Platform Vibrator |
Bộ set |
08 |
2010-2014 |
|
17 |
Máy hàn Welding Machine |
Bộ set |
20 |
2009-2015 |
|
18 |
Máy bơm nước Water Pump |
Bộ set |
18 |
2009-2015 |
|
19 |
Máy nén khí Air Compressor |
Bộ set |
04 |
2009,2011 |
|
20 |
Máy cắt và uốn thép Steel Cutting and Bending Machine |
Bộ set |
10 |
2009,2014 |
10 Dia. – 42 Dia |
21 |
Máy phát điện Electrica lGenerator |
Bộ set |
01 |
2006 |
110 |
|
Thiết bị trắc đạc Surveying Equipment |
|
|
|
|
22 |
Máy thủy bình Leveler |
Bộ set |
04 |
2010 |
|
23 |
Máy kinh vỹ Theodolite |
Bộ set |
06 |
2010 |
|
24 |
Máy toàn đạc điện tử Total Station |
Bộ set |
04 |
2007, 2014 |
|